Có 2 kết quả:

解扣 jiě kòu ㄐㄧㄝˇ ㄎㄡˋ解釦 jiě kòu ㄐㄧㄝˇ ㄎㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to unbutton
(2) fig. to solve a dispute

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to unbutton
(2) fig. to solve a dispute