Có 2 kết quả:
解扣 jiě kòu ㄐㄧㄝˇ ㄎㄡˋ • 解釦 jiě kòu ㄐㄧㄝˇ ㄎㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to unbutton
(2) fig. to solve a dispute
(2) fig. to solve a dispute
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to unbutton
(2) fig. to solve a dispute
(2) fig. to solve a dispute
Bình luận 0